Kích thước: 18*18*2.8 (± 0.2) mm
SPI Flash: 1 MB
Giao diện: UART/GPIO/ADC/PWM
The quantity of IO put: 11
Series rate: 300-4608000 bps, mặc định là 115200bps
Phạm vi RF: 2412-2484 MHz
Loại Ăng ten: onboard PCB wire
Công suất truyền tải: 802.11b: 16 ± 2 dB (@ 11 Mbps) 802.11g: 14 ± 2 dB (@ 54 Mbps) 802.11n: 13 ± 2 dB (@ HT20, MCS7)
Độ nhạy thu: CCK, 1 Mbps:-90dB CCK, 11 Mbps: -85dB 6 Mbps (1/2 BPSK):-88dBm 54 Mbps (3/4 64-QAM): -70dBm HT20, MCS7 (65 Mbps, 72.2 Mbps):-67dBm
Công suất tiêu thụ: Continuous transmission→average value:71 mA, maximum value: 300 mA. Modem sleep: 20mA Light sleep: 2mA Deep sleep: 0.02mA
Bảo MẬT: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
Điện áp cung cấp: 3.0 V-3.6 V
Dòng cung cấp: > 300mA
Nhiệt độ làm việc:-20 ℃-85 ℃
Môi trường lưu trữ:-40 ℃-90 ℃, <90% RH
Trọng lượng: 0.4g